PersistenceXPRT sang CNY:Chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

XPRT/CNY: 1 XPRT ≈ ¥0.2903 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Persistence Thị trường hôm nay

Persistence đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Persistence chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2903. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 234,059,438.4 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của Persistence tính bằng CNY là ¥488,445,540.32. Trong 24h qua, giá của Persistence tính bằng CNY đã tăng ¥0.01056, biểu thị mức tăng +3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Persistence tính bằng CNY là ¥119.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.247.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang CNY

¥0.2903+3.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang CNY là ¥0.2903 CNY, với sự thay đổi +3.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPRT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Persistence

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PersistenceXPRT/USDT
Giao ngay
$0.04057
+3.85%

The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.04057, with a 24-hour trading change of +3.85%, XPRT/USDT Spot is $0.04057 and +3.85%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Persistence sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi XPRT sang CNY

logo PersistenceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XPRT
0.29CNY
2XPRT
0.58CNY
3XPRT
0.87CNY
4XPRT
1.16CNY
5XPRT
1.46CNY
6XPRT
1.75CNY
7XPRT
2.04CNY
8XPRT
2.33CNY
9XPRT
2.62CNY
10XPRT
2.92CNY
1,000XPRT
292.04CNY
5,000XPRT
1,460.24CNY
10,000XPRT
2,920.48CNY
50,000XPRT
14,602.42CNY
100,000XPRT
29,204.84CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XPRT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Persistence
1CNY
3.42XPRT
2CNY
6.84XPRT
3CNY
10.27XPRT
4CNY
13.69XPRT
5CNY
17.12XPRT
6CNY
20.54XPRT
7CNY
23.96XPRT
8CNY
27.39XPRT
9CNY
30.81XPRT
10CNY
34.24XPRT
100CNY
342.4XPRT
500CNY
1,712.04XPRT
1,000CNY
3,424.08XPRT
5,000CNY
17,120.44XPRT
10,000CNY
34,240.89XPRT

Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang CNY và CNY sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XPRT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Persistence phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.04 USD, 1 XPRT = €0.03 EUR, 1 XPRT = ₹3.54 INR, 1 XPRT = Rp656.93 IDR, 1 XPRT = $0.06 CAD, 1 XPRT = £0.03 GBP, 1 XPRT = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.96
logo BTCBTC
0.0005914
logo ETHETH
0.01566
logo XRPXRP
22.3
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08236
logo SOLSOL
0.3633
logo USDCUSDC
69.6
logo SMARTSMART
9,262.98
logo STETHSTETH
0.01572
logo DOGEDOGE
297.97
logo ADAADA
74.63
logo TRXTRX
199.21
logo LINKLINK
2.99
logo HYPEHYPE
1.49
logo WBTCWBTC
0.0005924

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng XPRT của bạn

Nhập số lượng XPRT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.