Oracle Meta TechnologiesOMT sang EUR:Chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Euro (EUR)

OMT/EUR: 1 OMT ≈ €0.01284 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay

Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01284. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng EUR đã giảm €-0.0002057, biểu thị mức giảm -1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng EUR là €1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004947.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang EUR

0.01284-1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang EUR là €0.01284 EUR, với sự thay đổi -1.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Oracle Meta Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMT/-- Spot is $ and --, and OMT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Euro

Bảng chuyển đổi OMT sang EUR

logo Oracle Meta TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMT
0.01EUR
2OMT
0.02EUR
3OMT
0.03EUR
4OMT
0.05EUR
5OMT
0.06EUR
6OMT
0.07EUR
7OMT
0.08EUR
8OMT
0.1EUR
9OMT
0.11EUR
10OMT
0.12EUR
10,000OMT
128.47EUR
50,000OMT
642.35EUR
100,000OMT
1,284.71EUR
500,000OMT
6,423.58EUR
1,000,000OMT
12,847.17EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Oracle Meta Technologies
1EUR
77.83OMT
2EUR
155.67OMT
3EUR
233.51OMT
4EUR
311.35OMT
5EUR
389.19OMT
6EUR
467.02OMT
7EUR
544.86OMT
8EUR
622.7OMT
9EUR
700.54OMT
10EUR
778.38OMT
100EUR
7,783.81OMT
500EUR
38,919.07OMT
1,000EUR
77,838.15OMT
5,000EUR
389,190.76OMT
10,000EUR
778,381.53OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang EUR và EUR sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OMT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.01 USD, 1 OMT = €0.01 EUR, 1 OMT = ₹1.2 INR, 1 OMT = Rp217.53 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.87
logo BTCBTC
0.004839
logo ETHETH
0.1497
logo XRPXRP
181.08
logo USDTUSDT
558.11
logo BNBBNB
0.7267
logo SOLSOL
3.29
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
128,552.54
logo STETHSTETH
0.1498
logo DOGEDOGE
2,643.76
logo TRXTRX
1,675.81
logo ADAADA
736.56
logo WBTCWBTC
0.004841
logo HYPEHYPE
14.33
logo XLMXLM
1,343.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oracle Meta Technologies (OMT)

Hệ sinh thái DIA Crypto Oracle: Chiến lược miễn phí đa chuỗi và cuộc cách mạng công nghệ phía sau sự tăng giá

Hệ sinh thái DIA Crypto Oracle: Chiến lược miễn phí đa chuỗi và cuộc cách mạng công nghệ phía sau sự tăng giá

Dữ liệu là sức mạnh, nhưng trong thế giới blockchain, DIA đang làm cho sức mạnh này trở nên miễn phí và hiện diện khắp nơi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
Aspecta là gì? Dự đoán giá đồng ASP

Aspecta là gì? Dự đoán giá đồng ASP

Aspecta (ASP) là một giao thức hạ tầng blockchain được thiết kế để giải quyết các thách thức về định giá và giao dịch của các tài sản không thanh khoản trong thị trường tài chính truyền thống và thị trường crypto.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
NERO Chain là gì? Phân tích thị trường NERO Coin

NERO Chain là gì? Phân tích thị trường NERO Coin

NERO Chain là một kiến trúc Layer 1 mô-đun tương thích EVM nhắm đến các ứng dụng cấp doanh nghiệp và những vấn đề mà các nhà phát triển gặp phải.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
BankrCoin là gì? Phân tích thị trường BNKR Coin

BankrCoin là gì? Phân tích thị trường BNKR Coin

Bankr là một nền tảng điều khiển bởi AI, nơi người dùng có thể nhận được sự hỗ trợ từ các đại lý AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
NeonNeko là gì? Dự đoán giá đồng NEKO

NeonNeko là gì? Dự đoán giá đồng NEKO

NeonNeko là một dự án cộng đồng gamified dựa trên blockchain Solana, nhằm định nghĩa lại trải nghiệm game Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
How to Get Started with Cryptocurrency in 2025

How to Get Started with Cryptocurrency in 2025

2025 is the best time to start your crypto trading journey.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.