ModefiMOD sang BRL:Chuyển đổi Modefi (MOD) sang Real Brazil (BRL)

MOD/BRL: 1 MOD ≈ R$0.289 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Modefi Thị trường hôm nay

Modefi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MOD chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.289. Với nguồn cung lưu hành là 16,076,764.49 MOD, tổng vốn hóa thị trường của MOD tính bằng BRL là R$25,274,925.24. Trong 24h qua, giá của MOD tính bằng BRL đã giảm R$-0.00004914, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MOD tính bằng BRL là R$33.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.009928.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOD sang BRL

R$0.289-0.017%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOD sang BRL là R$0.289 BRL, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MOD/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOD/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Modefi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MOD/-- Spot is $ and --, and MOD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Modefi sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi MOD sang BRL

logo ModefiSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1MOD
0.28BRL
2MOD
0.57BRL
3MOD
0.86BRL
4MOD
1.15BRL
5MOD
1.44BRL
6MOD
1.73BRL
7MOD
2.02BRL
8MOD
2.31BRL
9MOD
2.6BRL
10MOD
2.89BRL
1,000MOD
289.03BRL
5,000MOD
1,445.16BRL
10,000MOD
2,890.33BRL
50,000MOD
14,451.67BRL
100,000MOD
28,903.35BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang MOD

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Modefi
1BRL
3.45MOD
2BRL
6.91MOD
3BRL
10.37MOD
4BRL
13.83MOD
5BRL
17.29MOD
6BRL
20.75MOD
7BRL
24.21MOD
8BRL
27.67MOD
9BRL
31.13MOD
10BRL
34.59MOD
100BRL
345.98MOD
500BRL
1,729.9MOD
1,000BRL
3,459.8MOD
5,000BRL
17,299.03MOD
10,000BRL
34,598.06MOD

Bảng chuyển đổi số tiền MOD sang BRL và BRL sang MOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MOD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang MOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Modefi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOD = $0.05 USD, 1 MOD = €0.05 EUR, 1 MOD = ₹4.44 INR, 1 MOD = Rp806.09 IDR, 1 MOD = $0.07 CAD, 1 MOD = £0.04 GBP, 1 MOD = ฿1.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.42
logo BTCBTC
0.0007888
logo ETHETH
0.02151
logo XRPXRP
28.25
logo USDTUSDT
91.89
logo BNBBNB
0.1143
logo SOLSOL
0.5053
logo USDCUSDC
91.95
logo SMARTSMART
13,302.4
logo STETHSTETH
0.02165
logo DOGEDOGE
378.36
logo TRXTRX
273.87
logo ADAADA
113.24
logo WBTCWBTC
0.0007895
logo HYPEHYPE
2.08
logo LINKLINK
4.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Modefi (MOD) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng MOD của bạn

Nhập số lượng MOD của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modefi hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modefi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modefi sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Modefi sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Modefi sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.