GemsGEMS sang HKD:Chuyển đổi Gems (GEMS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GEMS/HKD: 1 GEMS ≈ $0.76 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GEMS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.76. Với nguồn cung lưu hành là 459,664,985.4 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của GEMS tính bằng HKD là $2,722,072,566.96. Trong 24h qua, giá của GEMS tính bằng HKD đã giảm $-0.02455, biểu thị mức giảm -3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEMS tính bằng HKD là $3.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1044.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang HKD

$0.76-3.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang HKD là $0.76 HKD, với sự thay đổi -3.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GEMS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.09733
-2.73%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.09733, with a 24-hour trading change of -2.73%, GEMS/USDT Spot is $0.09733 and -2.73%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gems sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GEMS sang HKD

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GEMS
0.76HKD
2GEMS
1.52HKD
3GEMS
2.28HKD
4GEMS
3.04HKD
5GEMS
3.8HKD
6GEMS
4.56HKD
7GEMS
5.32HKD
8GEMS
6.08HKD
9GEMS
6.84HKD
10GEMS
7.6HKD
1,000GEMS
760.05HKD
5,000GEMS
3,800.25HKD
10,000GEMS
7,600.51HKD
50,000GEMS
38,002.55HKD
100,000GEMS
76,005.1HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GEMS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1HKD
1.31GEMS
2HKD
2.63GEMS
3HKD
3.94GEMS
4HKD
5.26GEMS
5HKD
6.57GEMS
6HKD
7.89GEMS
7HKD
9.2GEMS
8HKD
10.52GEMS
9HKD
11.84GEMS
10HKD
13.15GEMS
100HKD
131.57GEMS
500HKD
657.85GEMS
1,000HKD
1,315.7GEMS
5,000HKD
6,578.5GEMS
10,000HKD
13,157.01GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang HKD và HKD sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GEMS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.1 USD, 1 GEMS = €0.09 EUR, 1 GEMS = ₹8.15 INR, 1 GEMS = Rp1,479.81 IDR, 1 GEMS = $0.13 CAD, 1 GEMS = £0.07 GBP, 1 GEMS = ฿3.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0005588
logo ETHETH
0.01748
logo XRPXRP
20.96
logo USDTUSDT
64.18
logo BNBBNB
0.08408
logo SOLSOL
0.3761
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
12,591.64
logo STETHSTETH
0.01749
logo TRXTRX
192.82
logo DOGEDOGE
310.28
logo ADAADA
85.42
logo WBTCWBTC
0.0005587
logo HYPEHYPE
1.61
logo XLMXLM
157.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gems (GEMS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.