The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Open Network chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $3.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,469,725,997.99 TON, tổng vốn hóa thị trường của The Open Network tính bằng USD là $7,465,981,691.94. Trong 24h qua, giá của The Open Network tính bằng USD đã tăng $0.000906, biểu thị mức tăng +0.030000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Open Network tính bằng USD là $8.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang USD là $3.02 USD, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TON/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/USD trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.02 | +0.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.01 | -0.07% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $3.02, with a 24-hour trading change of +0.19%, TON/USDT Spot is $3.02 and +0.19%, and TON/USDT Perpetual is $3.01 and -0.07%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang US Dollar
Bảng chuyển đổi TON sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 3.02USD |
2TON | 6.05USD |
3TON | 9.07USD |
4TON | 12.1USD |
5TON | 15.13USD |
6TON | 18.15USD |
7TON | 21.18USD |
8TON | 24.2USD |
9TON | 27.23USD |
10TON | 30.26USD |
100TON | 302.6USD |
500TON | 1,513USD |
1000TON | 3,026USD |
5000TON | 15,130USD |
10000TON | 30,260USD |
Bảng chuyển đổi USD sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.3304TON |
2USD | 0.6609TON |
3USD | 0.9914TON |
4USD | 1.32TON |
5USD | 1.65TON |
6USD | 1.98TON |
7USD | 2.31TON |
8USD | 2.64TON |
9USD | 2.97TON |
10USD | 3.3TON |
1000USD | 330.46TON |
5000USD | 1,652.34TON |
10000USD | 3,304.69TON |
50000USD | 16,523.46TON |
100000USD | 33,046.92TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang USD và USD sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TON sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $3.03USD |
![]() | €2.71EUR |
![]() | ₹252.8INR |
![]() | Rp45,903.62IDR |
![]() | $4.1CAD |
![]() | £2.27GBP |
![]() | ฿99.81THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽279.63RUB |
![]() | R$16.46BRL |
![]() | د.إ11.11AED |
![]() | ₺103.28TRY |
![]() | ¥21.34CNY |
![]() | ¥435.75JPY |
![]() | $23.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $3.03 USD, 1 TON = €2.71 EUR, 1 TON = ₹252.8 INR, 1 TON = Rp45,903.62 IDR, 1 TON = $4.1 CAD, 1 TON = £2.27 GBP, 1 TON = ฿99.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.29 |
![]() | 0.004282 |
![]() | 0.1629 |
![]() | 171.46 |
![]() | 500.1 |
![]() | 0.7285 |
![]() | 3.08 |
![]() | 499.9 |
![]() | 113,620.86 |
![]() | 2,563.31 |
![]() | 1,664.61 |
![]() | 0.165 |
![]() | 677.87 |
![]() | 10.49 |
![]() | 0.004298 |
![]() | 1,129.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Open Network (TON) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

Dự đoán giá TON: Phân tích xu hướng 2024–2030 và triển vọng đầu tư
Tính đến tháng 7 năm 2025, giá của TON dao động khoảng 2.98 đô la, với vốn hóa thị trường chắc chắn nằm trong top mười toàn cầu.

Stonk vs. Stock: Những Khác Biệt Chính Mọi Nhà Đầu Tử Crypto Cần Biết
Khi ranh giới giữa tài chính truyền thống và crypto ngày càng mờ nhạt, nhiều trader vừa nắm giữ stock vừa “ôm” stonk—thuật ngữ vui dành cho các token kỹ thuật số hay meme coin.

Dự đoán giá token Stonk năm 2025: Giá có thể tăng cao đến mức nào?
Stonk Token (STNK), một meme coin tiên phong trên Solana, đã thu hút sự chú ý với cú tăng đột biến từ đáy 10,37 USD lên mức giá hiện tại gần 18,72 USD

Tìm hiểu về DOGS – memecoin kết hợp văn hóa Telegram với hệ sinh thái blockchain TON.
Khám phá DOGS, đồng memecoin kết hợp văn hóa Telegram với hệ sinh thái blockchain TON.

TON coin: Phân tích toàn diện về giá vào năm 2025, phương thức mua và ứng dụng Web3.
Khám phá triển vọng tương lai của đồng TON

Newton Protocol là gì? Dự đoán giá Token NEWT
Trong ngắn hạn, NEWT có thể bị ảnh hưởng bởi áp lực bán airdrop và sự biến động của sàn giao dịch, và giá có thể kiểm tra các mức hỗ trợ từ 0.26 - 0.35 đô la.