Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3935. Với nguồn cung lưu hành là 7,699,713,007.02 PI, tổng vốn hóa thị trường của PI tính bằng EUR là €2,714,597,102.97. Trong 24h qua, giá của PI tính bằng EUR đã giảm €-0.01759, biểu thị mức giảm -4.250000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PI tính bằng EUR là €2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04389.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang EUR là €0.3935 EUR, với sự thay đổi -4.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.436 | -5.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4357 | -5.14% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.436, with a 24-hour trading change of -5.04%, PI/USDT Spot is $0.436 and -5.04%, and PI/USDT Perpetual is $0.4357 and -5.14%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Euro
Bảng chuyển đổi PI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 0.39EUR |
2PI | 0.78EUR |
3PI | 1.18EUR |
4PI | 1.57EUR |
5PI | 1.97EUR |
6PI | 2.36EUR |
7PI | 2.76EUR |
8PI | 3.15EUR |
9PI | 3.54EUR |
10PI | 3.94EUR |
1000PI | 394.43EUR |
5000PI | 1,972.18EUR |
10000PI | 3,944.37EUR |
50000PI | 19,721.89EUR |
100000PI | 39,443.78EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.53PI |
2EUR | 5.07PI |
3EUR | 7.6PI |
4EUR | 10.14PI |
5EUR | 12.67PI |
6EUR | 15.21PI |
7EUR | 17.74PI |
8EUR | 20.28PI |
9EUR | 22.81PI |
10EUR | 25.35PI |
100EUR | 253.52PI |
500EUR | 1,267.62PI |
1000EUR | 2,535.25PI |
5000EUR | 12,676.26PI |
10000EUR | 25,352.53PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang EUR và EUR sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.44USD |
![]() | €0.39EUR |
![]() | ₹36.78INR |
![]() | Rp6,678.78IDR |
![]() | $0.6CAD |
![]() | £0.33GBP |
![]() | ฿14.52THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽40.68RUB |
![]() | R$2.39BRL |
![]() | د.إ1.62AED |
![]() | ₺15.03TRY |
![]() | ¥3.11CNY |
![]() | ¥63.4JPY |
![]() | $3.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.44 USD, 1 PI = €0.39 EUR, 1 PI = ₹36.78 INR, 1 PI = Rp6,678.78 IDR, 1 PI = $0.6 CAD, 1 PI = £0.33 GBP, 1 PI = ฿14.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.04 |
![]() | 0.004779 |
![]() | 0.1818 |
![]() | 191.39 |
![]() | 558.21 |
![]() | 0.8131 |
![]() | 3.44 |
![]() | 557.98 |
![]() | 126,823.16 |
![]() | 2,861.16 |
![]() | 1,858.03 |
![]() | 0.1833 |
![]() | 756.64 |
![]() | 11.71 |
![]() | 0.004798 |
![]() | 1,243.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Pi Network (PI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

Từ Pixel đến Voxel: Hành Trình Tiến Hóa Của Các Thế Giới Số
Trong thời kỳ đầu của nghệ thuật số và trò chơi điện tử, pixel thống trị màn hình. Những ô vuông nhỏ này tạo nên mọi yếu tố hiển thị

Trò Chơi Đám Mây Là Gì? DePIN Và Cuộc Cách Mạng Game Phi Tập Trung
Khám phá cách Cloud Gaming kết hợp DePIN đang cách mạng hóa game crypto tại thị trường mới nổi.

Pi Network Tiền điện tử: Một Thí nghiệm Đổi mới và Phá vỡ?
Mạng Pi đã chứng minh: tầm nhìn về tài chính bao trùm có sức hấp dẫn để làm rung chuyển thế giới.

Dự đoán giá PI: Tại sao giá Pi Network sẽ không giảm xuống dưới $0.40?
Tính đến tháng 7 năm 2025, số lượng địa chỉ ví được ánh xạ vào mainnet Pi tiếp tục tăng trưởng, với tỷ lệ tăng trưởng hàng tháng của các ứng dụng hoạt động hàng ngày vượt quá 25%, và tốc độ mở rộng hệ sinh thái vượt xa mong đợi của thị trường.

Dự đoán giá đồng PI: Kỹ thuật của Pi Network gợi ý về khả năng tăng 160%
Mô hình đáy đôi cổ điển của đồng PI đang hình thành, điều này có thể chỉ ra một sự bứt phá 160%.

PIGS Token vs. Các Memecoin Khác: Giải Thích Những Khác Biệt Chính
Vũ trụ memecoin tiếp tục phát triển nhanh chóng—mỗi dự án mới đều tranh giành sự chú ý của thợ săn airdrop,
Tìm hiểu thêm về Pi Network (PI)

Mạng Pi (PI) - Giá trị của PI

Mạng lưới Pi Coin (PI) là gì?

Dự đoán giá Pi Coin

Cách Bán Đồng Pi Coin

Phân Tích Giá Pi Coin: Hiểu Rõ Tiềm Năng Tương Lai Của Pi Coin
