WAXWAXP sang USD:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Đô la Mỹ (USD)

WAXP/USD: 1 WAXP ≈ $0.02153 USD

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.02153. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng USD là $75,443,263.36. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng USD đã giảm $-0.0003699, biểu thị mức giảm -1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng USD là $2.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01594.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang USD

$0.02153-1.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang USD là $0.02153 USD, với sự thay đổi -1.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/USD trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02153
-1.73%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02155
-1.78%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02153, with a 24-hour trading change of -1.73%, WAXP/USDT Spot is $0.02153 and -1.73%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02155 and -1.78%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi WAXP sang USD

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1WAXP
0.02USD
2WAXP
0.04USD
3WAXP
0.06USD
4WAXP
0.08USD
5WAXP
0.1USD
6WAXP
0.12USD
7WAXP
0.15USD
8WAXP
0.17USD
9WAXP
0.19USD
10WAXP
0.21USD
10,000WAXP
215.3USD
50,000WAXP
1,076.5USD
100,000WAXP
2,153USD
500,000WAXP
10,765USD
1,000,000WAXP
21,530USD

Bảng chuyển đổi USD sang WAXP

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1USD
46.44WAXP
2USD
92.89WAXP
3USD
139.34WAXP
4USD
185.78WAXP
5USD
232.23WAXP
6USD
278.68WAXP
7USD
325.12WAXP
8USD
371.57WAXP
9USD
418.02WAXP
10USD
464.46WAXP
100USD
4,644.68WAXP
500USD
23,223.4WAXP
1,000USD
46,446.81WAXP
5,000USD
232,234.09WAXP
10,000USD
464,468.18WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang USD và USD sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 WAXP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.8 INR, 1 WAXP = Rp326.6 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.65
logo BTCBTC
0.004227
logo ETHETH
0.1185
logo XRPXRP
155.52
logo USDTUSDT
499.94
logo BNBBNB
0.623
logo SOLSOL
2.77
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
71,979.73
logo STETHSTETH
0.1201
logo DOGEDOGE
2,143.89
logo TRXTRX
1,470.8
logo ADAADA
625.62
logo WBTCWBTC
0.004237
logo LINKLINK
22.43
logo HYPEHYPE
11.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.