Vine Thị trường hôm nay
Vine đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vine chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.3798. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,979,909.04 VINE, tổng vốn hóa thị trường của Vine tính bằng BRL là R$2,066,243,643.13. Trong 24h qua, giá của Vine tính bằng BRL đã tăng R$0.007642, biểu thị mức tăng +2.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vine tính bằng BRL là R$2.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1267.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VINE sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang BRL là R$0.3798 BRL, với sự thay đổi +2.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VINE/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Vine
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06923 | +0.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06924 | +0.92% |
The real-time trading price of VINE/USDT Spot is $0.06923, with a 24-hour trading change of +0.83%, VINE/USDT Spot is $0.06923 and +0.83%, and VINE/USDT Perpetual is $0.06924 and +0.92%.
Bảng chuyển đổi Vine sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi VINE sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VINE | 0.37BRL |
2VINE | 0.75BRL |
3VINE | 1.13BRL |
4VINE | 1.51BRL |
5VINE | 1.89BRL |
6VINE | 2.27BRL |
7VINE | 2.65BRL |
8VINE | 3.03BRL |
9VINE | 3.41BRL |
10VINE | 3.79BRL |
1,000VINE | 379.88BRL |
5,000VINE | 1,899.4BRL |
10,000VINE | 3,798.8BRL |
50,000VINE | 18,994.03BRL |
100,000VINE | 37,988.07BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang VINE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 2.63VINE |
2BRL | 5.26VINE |
3BRL | 7.89VINE |
4BRL | 10.52VINE |
5BRL | 13.16VINE |
6BRL | 15.79VINE |
7BRL | 18.42VINE |
8BRL | 21.05VINE |
9BRL | 23.69VINE |
10BRL | 26.32VINE |
100BRL | 263.24VINE |
500BRL | 1,316.2VINE |
1,000BRL | 2,632.4VINE |
5,000BRL | 13,162.02VINE |
10,000BRL | 26,324.05VINE |
Bảng chuyển đổi số tiền VINE sang BRL và BRL sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VINE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang VINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vine phổ biến
Vine | 1 VINE |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.83INR |
![]() | Rp1,059.45IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.3THB |
Vine | 1 VINE |
---|---|
![]() | ₽6.45RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.38TRY |
![]() | ¥0.49CNY |
![]() | ¥10.06JPY |
![]() | $0.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VINE = $0.07 USD, 1 VINE = €0.06 EUR, 1 VINE = ₹5.83 INR, 1 VINE = Rp1,059.45 IDR, 1 VINE = $0.09 CAD, 1 VINE = £0.05 GBP, 1 VINE = ฿2.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
XLM chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.44 |
![]() | 0.0007899 |
![]() | 0.02277 |
![]() | 27.83 |
![]() | 91.91 |
![]() | 0.1154 |
![]() | 0.5186 |
![]() | 91.95 |
![]() | 13,365.84 |
![]() | 0.02283 |
![]() | 397.73 |
![]() | 271.82 |
![]() | 115.01 |
![]() | 0.0007903 |
![]() | 204.04 |
![]() | 4.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Vine (VINE) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng VINE của bạn
Nhập số lượng VINE của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

Vine Coin (VINE) Market Analysis and Price Prediction: $0.066 as the Key Bull-Bear Battleground
This article will analyze key support and long-short reversal signals by combining the latest data from VINE with on-chain metrics.

What is Vine Coin (VINE): The Meme Coin That Celebrates Vine\'s Video Legacy
In the fast-evolving world of cryptocurrency, meme coins have carved out a unique niche.

Vine Coin Price in 2025: Market Analysis and Investment Potential
Discover Vine Coins potential in 2025 with our in-depth market analysis.