Staked Frax Ether Thị trường hôm nay
Staked Frax Ether đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Staked Frax Ether chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $4,753.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 73,654.71 SFRXETH, tổng vốn hóa thị trường của Staked Frax Ether tính bằng USD là $350,086,744.52. Trong 24h qua, giá của Staked Frax Ether tính bằng USD đã tăng $72.28, biểu thị mức tăng +1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Staked Frax Ether tính bằng USD là $7,545.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,147.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFRXETH sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFRXETH sang USD là $4,753.08 USD, với sự thay đổi +1.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFRXETH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFRXETH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Staked Frax Ether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SFRXETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SFRXETH/-- Spot is $ and --, and SFRXETH/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Staked Frax Ether sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi SFRXETH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFRXETH | 4,753.08USD |
2SFRXETH | 9,506.16USD |
3SFRXETH | 14,259.24USD |
4SFRXETH | 19,012.32USD |
5SFRXETH | 23,765.4USD |
6SFRXETH | 28,518.48USD |
7SFRXETH | 33,271.56USD |
8SFRXETH | 38,024.64USD |
9SFRXETH | 42,777.72USD |
10SFRXETH | 47,530.8USD |
100SFRXETH | 475,308USD |
500SFRXETH | 2,376,540USD |
1,000SFRXETH | 4,753,080USD |
5,000SFRXETH | 23,765,400USD |
10,000SFRXETH | 47,530,800USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SFRXETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0002103SFRXETH |
2USD | 0.0004207SFRXETH |
3USD | 0.0006311SFRXETH |
4USD | 0.0008415SFRXETH |
5USD | 0.001051SFRXETH |
6USD | 0.001262SFRXETH |
7USD | 0.001472SFRXETH |
8USD | 0.001683SFRXETH |
9USD | 0.001893SFRXETH |
10USD | 0.002103SFRXETH |
1,000,000USD | 210.38SFRXETH |
5,000,000USD | 1,051.94SFRXETH |
10,000,000USD | 2,103.89SFRXETH |
50,000,000USD | 10,519.49SFRXETH |
100,000,000USD | 21,038.98SFRXETH |
Bảng chuyển đổi số tiền SFRXETH sang USD và USD sang SFRXETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SFRXETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 USD sang SFRXETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Staked Frax Ether phổ biến
Staked Frax Ether | 1 SFRXETH |
---|---|
![]() | $4,753.08USD |
![]() | €4,258.28EUR |
![]() | ₹397,083.71INR |
![]() | Rp72,102,967.36IDR |
![]() | $6,447.08CAD |
![]() | £3,569.56GBP |
![]() | ฿156,769.89THB |
Staked Frax Ether | 1 SFRXETH |
---|---|
![]() | ₽439,225.94RUB |
![]() | R$25,853.43BRL |
![]() | د.إ17,455.69AED |
![]() | ₺162,234.03TRY |
![]() | ¥33,524.42CNY |
![]() | ¥684,451.6JPY |
![]() | $37,033.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFRXETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFRXETH = $4,753.08 USD, 1 SFRXETH = €4,258.28 EUR, 1 SFRXETH = ₹397,083.71 INR, 1 SFRXETH = Rp72,102,967.36 IDR, 1 SFRXETH = $6,447.08 CAD, 1 SFRXETH = £3,569.56 GBP, 1 SFRXETH = ฿156,769.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.63 |
![]() | 0.004205 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 157.03 |
![]() | 499.93 |
![]() | 0.623 |
![]() | 2.73 |
![]() | 500.1 |
![]() | 72,825.78 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 2,147.3 |
![]() | 1,475.7 |
![]() | 625.54 |
![]() | 0.004204 |
![]() | 11.13 |
![]() | 22.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Staked Frax Ether (SFRXETH) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng SFRXETH của bạn
Nhập số lượng SFRXETH của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staked Frax Ether hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staked Frax Ether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staked Frax Ether sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.