XRPXRP sang KES:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Kenya (KES)

XRP/KES: 1 XRP ≈ KSh429.44 KES

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Shilling Kenya (KES) là KSh429.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KES là KSh3,286,574,031,860,727.03. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KES đã tăng KSh1.41, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KES là KSh470.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.3466.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KES

KSh429.44+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KES là KSh429.44 KES, với sự thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KES trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.34, with a 24-hour trading change of +0.75%, XRP/USDT Spot is $3.34 and +0.75%, and XRP/USDT Perpetual is $3.34 and +0.80%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Shilling Kenya

Bảng chuyển đổi XRP sang KES

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1XRP
427.89KES
2XRP
855.78KES
3XRP
1,283.68KES
4XRP
1,711.57KES
5XRP
2,139.47KES
6XRP
2,567.36KES
7XRP
2,995.26KES
8XRP
3,423.15KES
9XRP
3,851.04KES
10XRP
4,278.94KES
100XRP
42,789.43KES
500XRP
213,947.15KES
1,000XRP
427,894.31KES
5,000XRP
2,139,471.59KES
10,000XRP
4,278,943.18KES

Bảng chuyển đổi KES sang XRP

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1KES
0.002337XRP
2KES
0.004674XRP
3KES
0.007011XRP
4KES
0.009348XRP
5KES
0.01168XRP
6KES
0.01402XRP
7KES
0.01635XRP
8KES
0.01869XRP
9KES
0.02103XRP
10KES
0.02337XRP
100,000KES
233.7XRP
500,000KES
1,168.51XRP
1,000,000KES
2,337.02XRP
5,000,000KES
11,685.12XRP
10,000,000KES
23,370.25XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KES và KES sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KES sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.33 USD, 1 XRP = €2.98 EUR, 1 XRP = ₹278.03 INR, 1 XRP = Rp50,484.88 IDR, 1 XRP = $4.51 CAD, 1 XRP = £2.5 GBP, 1 XRP = ฿109.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.2271
logo BTCBTC
0.00003304
logo ETHETH
0.0009251
logo XRPXRP
1.16
logo USDTUSDT
3.87
logo BNBBNB
0.004789
logo SOLSOL
0.02137
logo USDCUSDC
3.87
logo SMARTSMART
559.41
logo STETHSTETH
0.0009299
logo DOGEDOGE
16.29
logo TRXTRX
11.51
logo ADAADA
4.78
logo WBTCWBTC
0.00003308
logo HYPEHYPE
0.09003
logo XLMXLM
8.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Kenya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Kenya (KES)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Shilling Kenya

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KES hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Shilling Kenya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Shilling Kenya (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Kenya trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Kenya?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Kenya không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Kenya (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.