Parex EcosystemPRX sang CNY:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PRX/CNY: 1 PRX ≈ ¥0.1382 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1382. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng CNY là ¥13,386,477.07. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003518, biểu thị mức giảm -2.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng CNY là ¥13.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1293.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang CNY

¥0.1382-2.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang CNY là ¥0.1382 CNY, với sự thay đổi -2.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.0197
-2.47%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.0197, with a 24-hour trading change of -2.47%, PRX/USDT Spot is $0.0197 and -2.47%, and PRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PRX sang CNY

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PRX
0.13CNY
2PRX
0.27CNY
3PRX
0.41CNY
4PRX
0.55CNY
5PRX
0.69CNY
6PRX
0.83CNY
7PRX
0.97CNY
8PRX
1.11CNY
9PRX
1.25CNY
10PRX
1.39CNY
1,000PRX
139.65CNY
5,000PRX
698.26CNY
10,000PRX
1,396.53CNY
50,000PRX
6,982.66CNY
100,000PRX
13,965.33CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PRX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1CNY
7.16PRX
2CNY
14.32PRX
3CNY
21.48PRX
4CNY
28.64PRX
5CNY
35.8PRX
6CNY
42.96PRX
7CNY
50.12PRX
8CNY
57.28PRX
9CNY
64.44PRX
10CNY
71.6PRX
100CNY
716.05PRX
500CNY
3,580.29PRX
1,000CNY
7,160.58PRX
5,000CNY
35,802.93PRX
10,000CNY
71,605.86PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang CNY và CNY sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.02 USD, 1 PRX = €0.02 EUR, 1 PRX = ₹1.64 INR, 1 PRX = Rp297.33 IDR, 1 PRX = $0.03 CAD, 1 PRX = £0.01 GBP, 1 PRX = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.27
logo BTCBTC
0.0005951
logo ETHETH
0.01656
logo XRPXRP
22.46
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08723
logo SOLSOL
0.4037
logo USDCUSDC
70.88
logo SMARTSMART
10,011.41
logo STETHSTETH
0.01679
logo DOGEDOGE
316.03
logo TRXTRX
203.57
logo ADAADA
90.79
logo WBTCWBTC
0.0005966
logo HYPEHYPE
1.63
logo LINKLINK
3.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.