Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴119.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,051,950.04 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng UAH là ₴915,823,493,714.47. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng UAH đã tăng ₴4.42, biểu thị mức tăng +3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng UAH là ₴2,268.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴4.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang UAH là ₴119.06 UAH, với sự thay đổi +3.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.86 | +4.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.87 | +4.24% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.86, with a 24-hour trading change of +4.14%, HNT/USDT Spot is $2.86 and +4.14%, and HNT/USDT Perpetual is $2.87 and +4.24%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi HNT sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 119.06UAH |
2HNT | 238.13UAH |
3HNT | 357.19UAH |
4HNT | 476.26UAH |
5HNT | 595.32UAH |
6HNT | 714.39UAH |
7HNT | 833.45UAH |
8HNT | 952.52UAH |
9HNT | 1,071.58UAH |
10HNT | 1,190.65UAH |
100HNT | 11,906.52UAH |
500HNT | 59,532.62UAH |
1,000HNT | 119,065.24UAH |
5,000HNT | 595,326.24UAH |
10,000HNT | 1,190,652.48UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.008398HNT |
2UAH | 0.01679HNT |
3UAH | 0.02519HNT |
4UAH | 0.03359HNT |
5UAH | 0.04199HNT |
6UAH | 0.05039HNT |
7UAH | 0.05879HNT |
8UAH | 0.06719HNT |
9UAH | 0.07558HNT |
10UAH | 0.08398HNT |
100,000UAH | 839.87HNT |
500,000UAH | 4,199.37HNT |
1,000,000UAH | 8,398.75HNT |
5,000,000UAH | 41,993.78HNT |
10,000,000UAH | 83,987.56HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang UAH và UAH sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UAH sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.84USD |
![]() | €2.55EUR |
![]() | ₹237.34INR |
![]() | Rp43,097.22IDR |
![]() | $3.85CAD |
![]() | £2.13GBP |
![]() | ฿93.7THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽262.53RUB |
![]() | R$15.45BRL |
![]() | د.إ10.43AED |
![]() | ₺96.97TRY |
![]() | ¥20.04CNY |
![]() | ¥409.11JPY |
![]() | $22.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.84 USD, 1 HNT = €2.55 EUR, 1 HNT = ₹237.34 INR, 1 HNT = Rp43,097.22 IDR, 1 HNT = $3.85 CAD, 1 HNT = £2.13 GBP, 1 HNT = ฿93.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7171 |
![]() | 0.0001036 |
![]() | 0.003095 |
![]() | 3.59 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01541 |
![]() | 0.06913 |
![]() | 1,686.21 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.003104 |
![]() | 54.38 |
![]() | 35.86 |
![]() | 15.18 |
![]() | 0.0001037 |
![]() | 26.17 |
![]() | 0.2952 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Helium (HNT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Where to Buy Helium in 2025: Top Exchanges and Platforms
Explore the best platform to buy Helium (HNT) in 2025.

Helium Network in 2025: IoT Growth, 5G Expansion, and HNT Performance
Explore Helium Networks future in 2025: IoT dominance, 5G expansion, HNT token performance, and Helium Mobiles impact.

Helium Crypto in 2025: Mining, Staking, and IoT Network Expansion
Explore Heliums explosive growth in 2025: soaring HNT prices

2025 Helium (HNT) Price Outlook and Analysis
As a leader in the DePIN field, the value of the HNT token is closely related to the development of the Internet of Things blockchain.

HNT Price in 2025: Helium Network Token Value and Market Analysis
Explore the explosive growth of Helium Network and HNT price predictions for 2025.

What is Helium? All About HNT Token Cryptocurrency
Helium (HNT) is a groundbreaking project in the cryptocurrency space, providing decentralized wireless infrastructure for Internet of Things (IoT) devices.